Characters remaining: 500/500
Translation

corn whisky

Academic
Friendly

Giải thích từ "corn whisky"

"Corn whisky" (hoặc "corn whiskey") một loại rượu whisky được sản xuất chủ yếu từ ngô (corn). Để được gọi là "corn whisky", thành phần ngô trong rượu phải chiếm ít nhất 80% trong công thức. Loại whisky này thường hương vị ngọt ngào mùi thơm đặc trưng của ngô.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I enjoy sipping corn whisky by the fireplace." (Tôi thích nhâm nhi rượu corn whisky bên sưởi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Corn whisky, with its high corn content, offers a distinct sweetness that sets it apart from other types of whisky." (Corn whisky, với hàm lượng ngô cao, mang lại vị ngọt đặc trưng khiến khác biệt so với các loại whisky khác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Corn whisky vs. Bourbon:

    • Mặc dù cả hai loại rượu này đều có thể được làm từ ngô, nhưng bourbon phải được làm từ ít nhất 51% ngô phải được chưng cất trong thùng gỗ mới chưa qua sử dụng. Corn whisky không yêu cầu về thùng gỗ.
  • Corn whisky vs. Rye whisky:

    • Rye whisky chủ yếu được làm từ lúa mạch đen (rye) hương vị cay hơn, trong khi corn whisky vị ngọt của ngô.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Whisky: thuật ngữ chung cho các loại rượu chưng cất từ ngũ cốc.
  • Moonshine: Rượu tự nấu không được kiểm soát, thường có thể corn whisky nhưng không tuân theo quy định sản xuất hợp pháp.
Idioms phrasal verbs:
  • "On the rocks": Uống rượu với đá. dụ: "I prefer my corn whisky on the rocks." (Tôi thích uống corn whisky với đá.)
Kết luận:

"Corn whisky" một trong những loại whisky phổ biến tại Mỹ, với hương vị đặc trưng từ ngô. Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc trò chuyện về đồ uống, trong các quán bar hoặc trong các bài viết liên quan đến ẩm thực đồ uống.

Noun
  1. giống corn whiskey

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corn whisky"